Đánh giá giai đoạn là gì? Các công bố khoa học về Đánh giá giai đoạn

Đánh giá giai đoạn là quá trình phân tích tại các mốc cụ thể trong vòng đời dự án nhằm cung cấp phản hồi kịp thời để điều chỉnh và cải tiến hoạt động. Đây là phương pháp đánh giá linh hoạt, khác với đánh giá tổng kết, tập trung vào việc hỗ trợ ra quyết định và tối ưu hóa hiệu quả khi chương trình đang diễn ra.

Định nghĩa đánh giá giai đoạn

Đánh giá giai đoạn là một phương pháp đo lường và phân tích được tiến hành tại các mốc quan trọng trong chu kỳ hoạt động của một chương trình, dự án hoặc sản phẩm. Mục tiêu của nó là cung cấp thông tin phản hồi tức thời nhằm điều chỉnh, tối ưu hóa và hỗ trợ ra quyết định trong khi hoạt động vẫn đang diễn ra. Đây là một quá trình mang tính thích ứng, tập trung vào việc cải tiến liên tục thay vì chỉ đánh giá kết quả sau cùng.

Khác với đánh giá tổng kết, vốn được thực hiện khi dự án đã kết thúc, đánh giá giai đoạn có tính chất linh hoạt hơn và cho phép can thiệp kịp thời. Nó hướng tới việc nhận diện sớm những vấn đề, xác định cơ hội cải thiện và giảm thiểu rủi ro. Chính vì vậy, đánh giá giai đoạn thường được xem là công cụ quản trị quan trọng trong khoa học, giáo dục, y tế và hoạch định chính sách.

Một số đặc điểm nổi bật của đánh giá giai đoạn:

  • Thực hiện tại các mốc cụ thể trong quá trình triển khai.
  • Cung cấp dữ liệu phản hồi để cải tiến tức thì.
  • Kết hợp cả phương pháp định tính và định lượng.
  • Tập trung vào tính khả thi, hiệu quả tạm thời và điều chỉnh chiến lược.

Mục tiêu của đánh giá giai đoạn

Mục tiêu cốt lõi của đánh giá giai đoạn là cung cấp bằng chứng khoa học và dữ liệu thực tiễn nhằm hỗ trợ điều chỉnh hoạt động đang diễn ra. Nó giúp đảm bảo rằng dự án hoặc chương trình đi đúng hướng, sử dụng nguồn lực hiệu quả và đạt được các kết quả trung gian mong đợi. Thông tin từ quá trình này đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự lãng phí và tối đa hóa hiệu quả đầu tư.

Đánh giá giai đoạn cho phép các nhà quản lý và chuyên gia:

  • Xác định điểm mạnh để tiếp tục phát huy.
  • Phát hiện những điểm yếu cần điều chỉnh ngay.
  • Đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực tại thời điểm hiện tại.
  • Cập nhật chiến lược triển khai cho phù hợp với bối cảnh.

Ví dụ, trong các dự án y tế cộng đồng, mục tiêu của đánh giá giai đoạn có thể là xác định mức độ tiếp cận của dịch vụ sau 6 tháng triển khai, hay đo lường mức độ thay đổi hành vi trong một nhóm dân cư. Trong các dự án giáo dục, mục tiêu có thể là kiểm tra hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới sau học kỳ đầu tiên trước khi áp dụng trên diện rộng.

Phân biệt với các loại đánh giá khác

Đánh giá giai đoạn thường bị nhầm lẫn với các loại đánh giá khác, đặc biệt là đánh giá quá trình và đánh giá tổng kết. Tuy nhiên, mỗi loại đều có đặc điểm riêng. Đánh giá quá trình tập trung theo dõi liên tục mọi hoạt động và thường xuyên thu thập dữ liệu trong toàn bộ chu kỳ. Đánh giá tổng kết lại diễn ra khi dự án kết thúc để xác định tác động cuối cùng. Ngược lại, đánh giá giai đoạn được thực hiện tại các mốc cụ thể, nhằm kịp thời điều chỉnh và định hướng lại hoạt động.

Một bảng so sánh tóm tắt:

Loại đánh giá Thời điểm Mục tiêu Kết quả
Đánh giá giai đoạn Tại các mốc cụ thể Cung cấp phản hồi tức thời Điều chỉnh, cải tiến
Đánh giá quá trình Trong suốt chu kỳ Theo dõi hoạt động Dữ liệu liên tục
Đánh giá tổng kết Sau khi kết thúc Xác định tác động cuối cùng Bằng chứng tổng thể

Nhờ sự phân biệt này, nhà quản lý có thể lựa chọn phương pháp đánh giá phù hợp với mục đích nghiên cứu và bối cảnh cụ thể. Đánh giá giai đoạn đặc biệt quan trọng khi mục tiêu là cải tiến và học hỏi liên tục, thay vì chỉ báo cáo kết quả cuối cùng.

Các bước tiến hành đánh giá giai đoạn

Để thực hiện đánh giá giai đoạn hiệu quả, cần có một quy trình bài bản. Các bước cơ bản thường bao gồm: xác định mục tiêu đánh giá, lựa chọn phương pháp, thu thập dữ liệu, phân tích và báo cáo kết quả. Mỗi bước có vai trò quan trọng, đảm bảo tính khoa học và độ tin cậy của kết quả thu được.

Quy trình cụ thể:

  1. Xác định mục tiêu và câu hỏi đánh giá: làm rõ mục tiêu cần đạt, ví dụ đánh giá hiệu quả bước đầu hay phát hiện rủi ro tiềm ẩn.
  2. Lựa chọn phương pháp và công cụ đo lường: kết hợp giữa định tính (phỏng vấn, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát, thống kê).
  3. Thu thập dữ liệu: từ đối tượng thụ hưởng, cán bộ triển khai, tài liệu dự án hoặc dữ liệu hiện có.
  4. Phân tích dữ liệu: sử dụng thống kê mô tả, phân tích so sánh, hoặc phân tích nội dung định tính.
  5. Báo cáo kết quả và khuyến nghị: trình bày phát hiện chính, đề xuất giải pháp và hướng cải tiến cụ thể.

Để minh họa, công thức đánh giá định lượng thường được sử dụng là chỉ số Z-score trong so sánh dữ liệu thực tế và chuẩn: Z=(Xμ)σZ = \frac{(X - \mu)}{\sigma} Trong đó, X là giá trị quan sát, μ là giá trị trung bình tham chiếu, σ là độ lệch chuẩn. Công thức này giúp xác định mức độ chênh lệch giữa dữ liệu thực tế và chuẩn đặt ra, từ đó đánh giá tiến bộ hoặc khoảng cách cần cải thiện.

Việc tuân thủ quy trình này đảm bảo rằng đánh giá giai đoạn không chỉ là hoạt động hình thức mà thực sự mang lại giá trị thực tiễn cho dự án hoặc chương trình.

Công cụ và phương pháp sử dụng

Đánh giá giai đoạn có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào mục tiêu nghiên cứu, nguồn lực và bối cảnh cụ thể. Phương pháp định lượng thường bao gồm khảo sát bằng bảng hỏi, phân tích dữ liệu thống kê, và so sánh chỉ số định lượng với chuẩn mực. Phương pháp định tính thường tập trung vào phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm tập trung (FGD), quan sát hiện trường và phân tích tài liệu. Sự kết hợp cả định lượng và định tính giúp cung cấp bức tranh toàn diện, vừa phản ánh dữ liệu cứng, vừa phản ánh ý kiến, trải nghiệm của đối tượng thụ hưởng.

Các công cụ công nghệ số ngày nay hỗ trợ đáng kể quá trình đánh giá giai đoạn. Phần mềm khảo sát trực tuyến như Qualtrics, Google Forms cho phép thu thập dữ liệu nhanh chóng, tiết kiệm chi phí. Các phần mềm phân tích dữ liệu như SPSS, R, hoặc NVivo hỗ trợ xử lý dữ liệu phức tạp. Ngoài ra, hệ thống quản lý dự án (Project Management Information System – PMIS) cung cấp dữ liệu theo thời gian thực, giúp người quản lý có thông tin kịp thời để ra quyết định.

Một số công cụ và phương pháp phổ biến:

  • Khảo sát định lượng: đo lường tỷ lệ, xu hướng, so sánh với chỉ số mục tiêu.
  • Phỏng vấn bán cấu trúc: khai thác quan điểm, trải nghiệm của các bên liên quan.
  • Quan sát hiện trường: xác định mức độ thực thi hoạt động theo kế hoạch.
  • Phân tích dữ liệu thứ cấp: sử dụng số liệu hiện có từ báo cáo, hệ thống quản lý.
  • Sử dụng dashboard điện tử: cập nhật tiến độ và hiệu quả hoạt động theo thời gian thực.

Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học

Trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đánh giá giai đoạn đóng vai trò quan trọng để đảm bảo tính khả thi và độ tin cậy của thí nghiệm. Ví dụ, trong thử nghiệm lâm sàng, đánh giá từng giai đoạn (phase evaluation) là bắt buộc để xác định tính an toàn, hiệu quả ban đầu và xác suất rủi ro trước khi tiến tới giai đoạn tiếp theo. Các nghiên cứu khoa học xã hội cũng áp dụng đánh giá giai đoạn để kiểm tra công cụ nghiên cứu, phương pháp thu thập dữ liệu và mức độ phù hợp với thực tiễn.

Theo ClinicalTrials.gov, thử nghiệm lâm sàng thường trải qua bốn giai đoạn. Ở mỗi giai đoạn, các nhà khoa học đều tiến hành đánh giá riêng: từ tính an toàn trên nhóm nhỏ, hiệu quả ban đầu, so sánh với phương pháp điều trị hiện có, đến đánh giá sau khi đưa thuốc ra thị trường. Nếu một giai đoạn không đạt tiêu chuẩn, nghiên cứu sẽ không thể tiếp tục. Điều này cho thấy tầm quan trọng sống còn của đánh giá giai đoạn.

Ngoài lĩnh vực y học, các ngành kỹ thuật, công nghệ và giáo dục cũng áp dụng đánh giá giai đoạn để kiểm nghiệm sản phẩm thử nghiệm (prototype), đánh giá tính ứng dụng và điều chỉnh thiết kế. Cách tiếp cận này giúp giảm rủi ro thất bại khi mở rộng quy mô hoặc thương mại hóa.

Ứng dụng trong giáo dục và đào tạo

Trong giáo dục, đánh giá giai đoạn giúp giáo viên và nhà quản lý điều chỉnh phương pháp dạy học trong khi khóa học vẫn đang diễn ra. Thay vì chờ đến cuối kỳ để chấm điểm, giáo viên có thể sử dụng đánh giá giai đoạn để xác định học sinh gặp khó khăn ở đâu, từ đó kịp thời hỗ trợ. Đây chính là cơ sở của khái niệm "đánh giá vì học tập" (assessment for learning).

Ví dụ, giáo viên có thể sử dụng bài kiểm tra nhanh, quan sát thảo luận nhóm, hoặc khảo sát ngắn để nắm bắt mức độ hiểu bài của học sinh. Thông tin này được dùng để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, thay đổi cách trình bày hoặc bổ sung tài liệu. Theo OECD, việc lồng ghép đánh giá giai đoạn vào quá trình học tập giúp cải thiện kết quả học tập, tăng động lực và sự tham gia của học sinh.

Trong đào tạo nghề nghiệp và huấn luyện, đánh giá giai đoạn còn giúp xác định năng lực thực tế của người học tại từng mốc. Nhà đào tạo có thể quyết định điều chỉnh nội dung hoặc phương pháp giảng dạy để đảm bảo mục tiêu cuối cùng đạt được một cách hiệu quả.

Ứng dụng trong quản lý dự án và chính sách

Trong quản lý dự án, đánh giá giai đoạn là công cụ không thể thiếu để kiểm soát tiến độ, chi phí và chất lượng. Nhà quản lý thường tiến hành đánh giá sau mỗi giai đoạn quan trọng, chẳng hạn sau khi hoàn thành một hạng mục lớn hoặc khi đạt một mốc thời gian cụ thể. Kết quả đánh giá cho phép điều chỉnh nguồn lực, sắp xếp lại ưu tiên và ngăn chặn rủi ro. Đây cũng là cơ chế để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý.

Trong hoạch định chính sách, đánh giá giai đoạn giúp các cơ quan quản lý phát hiện vấn đề sớm và điều chỉnh chiến lược. Ví dụ, một chính sách y tế cộng đồng có thể được đánh giá sau 1 năm triển khai để xác định mức độ tiếp cận, tỷ lệ bao phủ dịch vụ và mức độ hài lòng của người dân. Nếu phát hiện hiệu quả chưa cao, chính sách có thể được điều chỉnh thay vì chờ đến cuối kỳ mới đánh giá.

Theo World Bank, việc áp dụng đánh giá giai đoạn trong chính sách giúp tối ưu hóa ngân sách, nâng cao hiệu quả quản trị và tạo ra bằng chứng khoa học cho các quyết định chính trị.

Ưu điểm và hạn chế

Đánh giá giai đoạn mang lại nhiều ưu điểm đáng kể. Thứ nhất, nó cung cấp thông tin kịp thời để cải tiến ngay trong quá trình, giúp dự án hoặc chương trình đạt hiệu quả cao hơn. Thứ hai, nó tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình, vì kết quả được ghi nhận theo từng mốc cụ thể. Thứ ba, đánh giá giai đoạn giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và giảm thiểu rủi ro thất bại toàn diện.

Tuy nhiên, đánh giá giai đoạn cũng có một số hạn chế. Việc tiến hành thường đòi hỏi nhiều nguồn lực, cả về thời gian, nhân sự và chi phí. Kết quả đánh giá phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu, nếu dữ liệu thiếu tin cậy hoặc không đầy đủ, kết quả sẽ sai lệch. Ngoài ra, việc đánh giá quá thường xuyên có thể gây áp lực, làm gián đoạn tiến độ thực hiện và khiến người tham gia cảm thấy mệt mỏi.

Một số ưu điểm và hạn chế có thể tóm gọn như sau:

Ưu điểm Hạn chế
Cung cấp thông tin kịp thời để cải tiến Tốn kém thời gian và nguồn lực
Tăng minh bạch và trách nhiệm giải trình Phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu
Giảm thiểu rủi ro thất bại toàn diện Có thể gây gián đoạn tiến độ nếu quá thường xuyên

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention – Evaluation Steps
  2. USAID – ProjectStarter Evaluation Resources
  3. BetterEvaluation – Improving Evaluation Practice
  4. ClinicalTrials.gov – Clinical Research Phases
  5. OECD – Assessment for Learning
  6. World Bank – Evaluation

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đánh giá giai đoạn:

Đánh giá hệ thống về tỷ lệ và các yếu tố quyết định của việc không tuân thủ thuốc liên kết phosphate ở bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối Dịch bởi AI
BMC Nephrology - Tập 9 Số 1 - 2008
Tóm tắtNền tảngCác sự kiện tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD). Sự tuân thủ đối với thuốc liên kết phosphate đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nồng độ phosphorus huyết thanh và nguy cơ tim mạch liên quan. Điều này tạo ra một thách thức cho bệnh nhân vì phác đồ điều trị...... hiện toàn bộ
#thuốc liên kết phosphate #không tuân thủ #bệnh thận giai đoạn cuối #bệnh tim mạch #yếu tố tâm lý xã hội
Đánh giá hiệu quả và độ an toàn của remdesivir tiêm tĩnh mạch ở bệnh nhân trưởng thành mắc COVID-19 nặng: đề cương nghiên cứu giai đoạn 3 thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát bằng giả dược, trên nhiều trung tâm. Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Giới thiệu Dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp 2019 (COVID-19), gây ra bởi một loại coronavirus mới (sau này được gọi là virus SARS-CoV-2), lần đầu tiên được báo cáo ở Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc vào cuối năm 2019. Sự lây lan quy mô lớn trong và ngoài Trung Quốc đã khiến Tổ chức Y tế Thế giới tuyên bố tình trạng Khẩn cấp y...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #Remdesivir #hiệu quả #an toàn #thử nghiệm giai đoạn 3 #bệnh nhân trưởng thành #ngẫu nhiên #mù đôi #giả dược #đa trung tâm.
Đánh giá kết quả hóa xạ trị tiền phẫu trong ung thư trực tràng giai đoạn xâm lấn
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Việt Nam (bản B) - Tập 60 Số 2 - Trang - 2018
Mục tiêu của nghiên cứu nhằm đánh giá kết quả hóa xạ trị tiền phẫu trong điều trị (ĐT) ung thư trực tràng (UTTT) giai đoạn xâm lấn, đồng thời nhận xét một số tác dụng không mong muốn và độc tính của phương pháp ĐT này. Nghiên cứu được thực hiện trên 31 bệnh nhân (BN) UTTT thấp giai đoạn T3, T4. Kết quả cho thấy, tỷ lệ đáp ứng toàn bộ trên mô bệnh học là 90,3%, đáp ứng hoàn toàn là 6,5%, tỷ l...... hiện toàn bộ
#Hóa xạ trị tiền phẫu #ung thư trực tràng xâm lấn
ĐÁNH GIÁ GIAI ĐOẠN UNG THƯ TRỰC TRÀNG BẰNG CỘNG HƯỞNG TỪ: KẾT QUẢ 3 NĂM
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTMở đầu: Ung thư đại trực tràng là bệnh thường gặp nhất trong ung thư đường tiêu hóa. Ở Việt Nam, ung thư trực tràng đứng hàng thứ hai sau ung thư dạ dày. Đánh giá giai đoạn bệnh trước mổ đóng vai trò quyết định trong việc chọn lựa phương pháp điều trị thích hợp.Mục tiêu: Xác định vai trò của chụp cộng hưởng từ trong đánh giá giai đoạn ung thư trực tràng trước mổ.Đối tượng và phương pháp ngh...... hiện toàn bộ
#ung thư trực tràng #cộng hưởng từ #carcinoma trực tràng
ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG DI CĂN HẠCH NÁCH VÀ MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN TRÊN BỆNH NHÂN UNG THƯ VÚ GIAI ĐOẠN I – IIIA TẠI BỆNH VIỆN K
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 512 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá tình trạng di căn hạch nách và các yếu tố liên quan dự báo tình trạng di căn hạch nách của các bệnh nhân ung thư vú giai đoạn I – IIIA tại Bệnh viện K. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu:Nghiên cứu mô tả cắt ngang trên 296 bệnh nhân ung thư vú giai đoạn I – IIIA được phẫu thuật cắt tuyến vú hoặc bảo tồn có vét hạch nách tại bệnh viện K từ tháng 01/2019 đến tháng 04/2020. Kết qu...... hiện toàn bộ
#Ung thư vú #hạch nách #di căn hạch #giai đoạn I – IIIA
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HÓA XẠ TRỊ ĐỒNG THỜI TRƯỚC PHẪU THUẬT ĐIỀU TRỊ UNG THƯ TRỰC TRÀNG GIAI ĐOẠN II, III
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Đánh giá hiệu quả hoá xạ trịđồng thời (HXTĐT) trước phẫu thuật (PT) trong điều trị (ĐT) ung thư trực tràng (UTTT) giai đoạn II, III đồng thời nhận xét một số tác dụng không mong muốn và độc tính của phương pháp ĐT này. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hồi cứu kết hợp tiến cứu trên 48 bệnh nhân (BN) UTTT giai đoạn II, III được xạ trị liều 50,4 Gy kết hợp hóa chất Cape...... hiện toàn bộ
#Hóa xạ trị #ung thư trực tràng #giai đoạn II #III
MỘT SỐ ĐÁNH GIÁ THỐNG KÊ VỀ TÍNH CHẤT CỦA BÃO BIỂN ĐÔNG VÀ VÙNG BỜ BIỂN VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1951-2013
Vietnam Journal of Marine Science and Technology - Tập 14 Số 2 - 2014
Bài báo trình bày về phương pháp đánh giá phân tích thống kê bão biển Việt Nam giai đoạn 1951-2013 và các kết quả thu được. Các kết quả cho thấy là tổng số bão Biển Đông là 695 cơn với trung bình năm là hơn 11 cơn và tại bờ biển Việt Nam là 327 cơn với trung bình là 5,2 cơn/năm. Tháng hoạt động chính của mùa bão là 7, 8 và 9, số lượng điểm đổ bộ vào Việt Nam chia theo 7 vùng và có phân bố giảm dần...... hiện toàn bộ
#Vietnam typhoon #coastal zone #landing points #maximum wind speed #maximum rainfall #frequenoy per storm.
GIÁ TRỊ CỘNG HƯỞNG TỪ TRONG ĐÁNH GIÁ GIAI ĐOẠN XÂM LẤN TẠI CHỖ VÀ DI CĂN HẠCH VÙNG CỦA UNG THƯ TRỰC TRÀNG
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 61 - Trang 92-98 - 2023
Đặt vấn đề: Ung thư trực tràng là một trong những ung thư thường gặp nhất của đường tiêu hóa. Chẩn đoán sớm và đánh giá chính xác giai đoạn bệnh là rất cần thiết để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất. Cộng hưởng từ (MRI) là phương tiện hình ảnh có nhiều ưu điểm trong chẩn đo&aacut...... hiện toàn bộ
#Ung thư trực tràng #cộng hưởng từ #xâm lấn tại chỗ #di căn hạch vùng
Đánh giá vai trò của các hình thế thời tiết gây mưa lũ ở lưu vực sông Hương, tỉnh Thừa Thiên Huế - giai đoạn 1976 - 2013
Tạp chí Khoa học Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh - Tập 0 Số 61 - Trang 34 - 2019
Vai trò của các hình thế thời tiết gây mưa lũ ở lưu vực sông Hương tỉnh Thừa Thiên Huế được đánh giá thông qua phân tích số liệu mưa lớn diện rộng thời kì 1976 - 2013 và 99 trận lũ trong thời kì 1981 - 2013. Có 8 loại hình thế gây lũ chủ yếu và 5 hình thế kh...... hiện toàn bộ
#hình thế thời tiết #mưa #lũ #lưu vực sông Hương #tỉnh Thừa Thiên Huế
ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÚ GIAI ĐOẠN I-III TẠI BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 510 Số 2 - 2022
Mục tiêu: Đánh giá kết quả điều trị và tìm hiểu một số yếu tố liên quan đến sống thêm của nhóm bệnh nhân ung thư vú giai đoạn I-III. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu hồi cứu trên 140 bệnh nhân nữ được chẩn đoán UTV giai đoạn I-III tại khoa Ung bướu và Chăm sóc giảm nhẹ Bệnh viện Đại học Y Hà Nội từ tháng 10/2015 đến tháng 12/2020. Kết quả: Tuổi trung bình của bệnh nhân là 51,7±10,9....... hiện toàn bộ
#ung thư vú #giai đoạn I-III
Tổng số: 275   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10